Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
laughing stock
/ɐ lˈæfɪŋ stˈɑːk/
/ɐ lˈafɪŋ stˈɒk/
Laughing stock
01
trò cười, đối tượng bị chế giễu
a person or thing so silly or ridiculous that everyone makes fun of
Các ví dụ
After his failed attempt at stand-up comedy, he became the laughing stock of the comedy club.
Sau nỗ lực thất bại trong hài kịch độc thoại, anh ta trở thành trò cười của câu lạc bộ hài.
The new product 's design was so bizarre that it became the laughing stock of the industry.
Thiết kế của sản phẩm mới kỳ lạ đến mức nó trở thành trò cười của ngành công nghiệp.



























