Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
latterly
Các ví dụ
Latterly, she has taken up yoga to improve her fitness and mental well-being.
Gần đây, cô ấy đã bắt đầu tập yoga để cải thiện thể lực và sức khỏe tinh thần.
His work, latterly, has been more focused on environmental issues.
Công việc của anh ấy, gần đây, đã tập trung nhiều hơn vào các vấn đề môi trường.
Cây Từ Vựng
latterly
latter
late



























