Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Latte
Các ví dụ
She ordered a latte with almond milk for a creamy and dairy-free coffee option.
Cô ấy gọi một ly latte với sữa hạnh nhân để có lựa chọn cà phê béo và không có sữa.
He enjoyed sipping a hot latte on a chilly morning, finding comfort in its velvety smoothness.
Anh ấy thích nhấm nháp một ly latte nóng vào một buổi sáng lạnh giá, tìm thấy sự thoải mái trong sự mượt mà như nhung của nó.



























