Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
last resort
/lˈæst ɔːɹ fˈaɪnəl ɹɪzˈɔːɹt/
/lˈast ɔː fˈaɪnəl ɹɪzˈɔːt/
last resort
01
phương án cuối cùng, biện pháp cuối cùng
an option or solution that is only chosen when every other alternative has failed
Các ví dụ
He used his savings as a last resort to pay the bills.
Anh ấy đã sử dụng tiền tiết kiệm của mình như biện pháp cuối cùng để thanh toán hóa đơn.
As a final resort, the team decided to ask for help.
Như một biện pháp cuối cùng, đội quyết định xin trợ giúp.



























