Larder
volume
British pronunciation/lˈɑːdɐ/
American pronunciation/ˈɫɑɹdɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "larder"

Larder
01

kho thực phẩm, tủ chứa đồ

a cupboard or small room found in people's houses, particularly in the past, in order to store food
02

kho thực phẩm, bếp

a supply of food especially for a household

larder

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store