Lamp shade
volume
British pronunciation/lˈamp ʃˈeɪd/
American pronunciation/lˈæmp ʃˈeɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "lamp shade"

Lamp shade
01

chao đèn, màng đèn

a protective ornamental covering for a lamp, used to screen a light bulb from direct view
lamp shade definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store