Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Arms
Các ví dụ
The country invested heavily in modernizing its arms to enhance its military capabilities.
Đất nước đã đầu tư mạnh vào việc hiện đại hóa vũ khí để nâng cao năng lực quân sự.
International treaties often aim to regulate the trade and proliferation of arms between nations.
Các hiệp ước quốc tế thường nhằm mục đích điều chỉnh việc buôn bán và phổ biến vũ khí giữa các quốc gia.
02
huy hiệu, phù hiệu
the official symbols of a family, state, etc.



























