Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Armpit
Các ví dụ
The athlete wiped the sweat from his armpits with a towel after a grueling workout.
Vận động viên lau mồ hôi từ nách bằng khăn sau một buổi tập luyện vất vả.
She felt self-conscious about her armpits, worried about the appearance of darkened skin in that area.
Cô ấy cảm thấy tự ý thức về nách của mình, lo lắng về sự xuất hiện của làn da sẫm màu ở khu vực đó.
Cây Từ Vựng
armpit
arm
pit



























