junker
jun
ˈʤən
jēn
ker
kɜr
kēr
British pronunciation
/dʒˈʌŋkə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "junker"trong tiếng Anh

Junker
01

junker, thành viên của tầng lớp quý tộc Phổ đặc biệt được biết đến với chủ nghĩa quân phiệt

member of the Prussian aristocracy noted especially for militarism
02

xe cũ nát, đống sắt vụn

an old, beat-up car that is not in good shape
InformalInformal
example
Các ví dụ
Their family used to have a junker that always broke down on long trips.
Gia đình họ từng có một chiếc xe cũ nát luôn bị hỏng trong những chuyến đi dài.
The junker in the driveway was covered in rust and missing a side mirror.
Chiếc xe cũ nát trên đường lái xe bị gỉ sét và thiếu gương chiếu hậu bên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store