Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
juiceless
01
không có nước ép, thiếu nước ép
lacking juice
Các ví dụ
The presentation was long and juiceless, putting everyone to sleep.
Bài thuyết trình dài và nhạt nhẽo, khiến mọi người buồn ngủ.
His juiceless story failed to grab anyone's attention.
Câu chuyện nhạt nhẽo của anh ta không thu hút được sự chú ý của ai.



























