Juiceless
volume
British pronunciation/dʒˈuːsləs/
American pronunciation/dʒˈuːsləs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "juiceless"

juiceless
01

lacking juice

02

lacking excitement or interest

example
Example
click on words
The movie was so juiceless that half the audience left early.
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store