Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Juicer
01
máy ép trái cây, máy ép nước trái cây
an electric kitchen tool used for removing the juice of fruits and vegetables
Các ví dụ
She used the juicer to make fresh orange juice.
Cô ấy đã sử dụng máy ép trái cây để làm nước cam tươi.
The juicer is easy to clean after extracting juice.
Máy ép trái cây dễ làm sạch sau khi ép nước.
02
người uống rượu, kẻ nghiện rượu
a person who drinks alcoholic beverages (especially to excess)



























