juggler
ju
ˈʤə
gg
ler
lɜr
lēr
British pronunciation
/d‍ʒˈʌɡlɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "juggler"trong tiếng Anh

Juggler
01

người tung hứng

someone who skillfully throws and catches objects in the air, like balls or clubs
example
Các ví dụ
The juggler astounded the audience with his seamless manipulation of bowling pins.
Người tung hứng đã làm kinh ngạc khán giả với sự thao tác liền mạch của mình với các chai bowling.
The circus featured an incredible juggler who kept multiple objects in the air simultaneously.
Rạp xiếc có một người tung hứng đáng kinh ngạc, người có thể giữ nhiều vật thể trên không cùng một lúc.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store