Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Juggler
01
người tung hứng
someone who skillfully throws and catches objects in the air, like balls or clubs
Các ví dụ
The juggler astounded the audience with his seamless manipulation of bowling pins.
Người tung hứng đã làm kinh ngạc khán giả với sự thao tác liền mạch của mình với các chai bowling.
The circus featured an incredible juggler who kept multiple objects in the air simultaneously.
Rạp xiếc có một người tung hứng đáng kinh ngạc, người có thể giữ nhiều vật thể trên không cùng một lúc.
Cây Từ Vựng
juggler
juggle



























