LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Juggernaut
/dʒˈʌɡənˌɔːt/
/ˈdʒəɡɝˌnɔt/
Noun (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "juggernaut"
Juggernaut
DANH TỪ
01
Giaganat
a crude idol of Krishna
02
Giaganat
an avatar of Vishnu
Jagannath
Jagannatha
Jagganath
03
Giaganat
a force, movement, organization, etc. that is large, powerful, and uncontrollable
steamroller
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App