Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Juggernaut
01
một tượng thô sơ của Krishna, một jagannath
a crude idol of Krishna
02
một hóa thân của Vishnu, một hiện thân của Vishnu
an avatar of Vishnu
03
một gã khổng lồ, một lực lượng không thể ngăn cản
a force, movement, organization, etc. that is large, powerful, and uncontrollable
Các ví dụ
The tech company quickly became a juggernaut in the industry, dominating markets worldwide.
Công ty công nghệ nhanh chóng trở thành một gã khổng lồ trong ngành, thống trị các thị trường trên toàn thế giới.
The political movement grew into a juggernaut, sweeping through the nation and reshaping policies.
Phong trào chính trị đã trở thành một juggernaut, quét qua quốc gia và định hình lại các chính sách.



























