Juggernaut
volume
folder open
wordList
British pronunciation/d‍ʒˈʌɡənˌɔːt/
American pronunciation/ˈdʒəɡɝˌnɔt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "juggernaut"

Juggernaut
01

juggernaut (tượng), tượng Krishna

a crude idol of Krishna
folder open
wordList
02

Juggernaut, Hóa thân của Vishnu

an avatar of Vishnu
folder open
wordList
03

quái vật, lực lượng không thể ngăn cản

a force, movement, organization, etc. that is large, powerful, and uncontrollable
folder open
wordList
example
Example
click on words
The environmental movement has become a juggernaut, influencing government policies and corporate practices.
The tech company quickly became a juggernaut in the industry, dominating markets worldwide.
The advertising campaign was a juggernaut, reaching millions and leaving competitors far behind.
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Juggernaut"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store