Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
jubilant
Các ví dụ
The children were jubilant on the last day of school, shouting and laughing with delight.
Những đứa trẻ vui mừng khôn xiết vào ngày cuối cùng của trường, la hét và cười vì vui sướng.
The community was jubilant during the festive parade, celebrating with music, dance, and colorful decorations.
Cộng đồng đã hân hoan trong cuộc diễu hành lễ hội, ăn mừng với âm nhạc, khiêu vũ và trang trí đầy màu sắc.
Cây Từ Vựng
jubilantly
jubilant
jubil



























