Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jubilance
01
niềm vui sướng, sự hân hoan
a state of great joy, triumph, and celebration
Các ví dụ
The streets were filled with jubilance as people celebrated the national holiday with parades and festivities.
Các con đường tràn ngập niềm vui sướng khi mọi người ăn mừng ngày lễ quốc gia với các cuộc diễu hành và lễ hội.
The team 's victory was met with jubilance, as fans cheered and celebrated in the stadium.
Chiến thắng của đội đã được đón nhận với niềm hân hoan, khi các cổ động viên cổ vũ và ăn mừng trong sân vận động.
Cây Từ Vựng
jubilancy
jubilance
jubil



























