Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Jet lag
Các ví dụ
After flying from New York to Tokyo, she experienced severe jet lag for several days.
Sau khi bay từ New York đến Tokyo, cô ấy bị jet lag nặng trong vài ngày.
He struggled with jet lag after returning from his business trip to Europe.
Anh ấy vật lộn với jet lag sau khi trở về từ chuyến công tác ở châu Âu.



























