Jenny
volume
British pronunciation/d‍ʒˈɛni/
American pronunciation/ˈdʒɛni/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "jenny"

01

con lừa cái, lừa cái

a female donkey

jenny

n
example
Ví dụ
Jenny read about the potential side effects of long-term ganja use.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store