Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Java
01
cà phê, java
coffee
Các ví dụ
I need a cup of java to wake up.
Tôi cần một tách java để thức dậy.
She grabbed some java before work.
Cô ấy lấy một ít java trước khi đi làm.
02
Java, ngôn ngữ lập trình Java
a platform-independent object-oriented programming language



























