Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Ivy
01
cây thường xuân, dây leo thường xuân
a type of evergreen climbing plant with dark green leaves, often used for decorative purposes
Các ví dụ
Ivy climbed up the walls of the old stone cottage, giving it a charming, rustic appearance.
Cây thường xuân leo lên những bức tường của ngôi nhà tranh đá cũ, tạo cho nó một vẻ ngoài quyến rũ, mộc mạc.
She planted ivy along the trellis to create a natural green wall in her garden.
Cô ấy trồng cây thường xuân dọc theo giàn để tạo ra một bức tường xanh tự nhiên trong khu vườn của mình.



























