islamic
is
ˌɪz
iz
la
ˈlɑ
laa
mic
mɪk
mik
British pronunciation
/ɪslˈɑːmɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "islamic"trong tiếng Anh

islamic
01

Hồi giáo, thuộc đạo Hồi

related to the religion, culture, or people of Islam
example
Các ví dụ
The mosque is a place of Islamic worship.
Nhà thờ Hồi giáo là nơi thờ phượng Hồi giáo.
Many Muslims fast during the Islamic holy month of Ramadan.
Nhiều tín đồ Hồi giáo nhịn ăn trong tháng thánh Hồi giáo Ramadan.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store