Irreligious
volume
British pronunciation/ɪɹɪlˈɪd‍ʒəs/
American pronunciation/ɪɹɪlˈɪdʒəs/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "irreligious"

irreligious
01

vô thần, chống tôn giáo

not having any interest in religion or even opposing it

irreligious

adj

religious

adj

religi

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store