Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Area code
01
mã vùng, số mã vùng
a series of numbers at the beginning of a phone number that specifies a region, town, etc.
Các ví dụ
I accidentally dialed the wrong area code when trying to reach my friend in another city.
Tôi đã vô tình quay sai mã vùng khi cố gắng liên lạc với bạn tôi ở một thành phố khác.
Before calling a different region, make sure you include the correct area code.
Trước khi gọi đến một vùng khác, hãy đảm bảo bạn bao gồm mã vùng chính xác.



























