Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
arcuate artery
/ˈɑːɹkjuːˌeɪt ˈɑːɹɾɚɹi/
/ˈɑːkjuːˌeɪt ˈɑːtəɹi/
Arcuate artery
01
động mạch hình cung, động mạch cong
a small blood vessel in the kidneys that supplies oxygenated blood to the renal cortex
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
động mạch hình cung, động mạch cong