Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to interweave
01
đan xen, kết hợp
to combine different elements together intricately or harmoniously
Các ví dụ
The author managed to interweave historical facts with fiction, creating a seamless and engaging narrative.
Tác giả đã thành công trong việc đan xen sự kiện lịch sử với hư cấu, tạo nên một câu chuyện mượt mà và hấp dẫn.
In their conversation, they often interweave personal anecdotes with philosophical reflections, making it rich and profound.
Trong cuộc trò chuyện của họ, họ thường đan xen những giai thoại cá nhân với những suy tưởng triết học, làm cho nó phong phú và sâu sắc.



























