Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
intergalactic
01
liên ngân hà, giữa các thiên hà
existing or occurring between galaxies
Các ví dụ
Science fiction often explores the concept of intergalactic civilizations.
Khoa học viễn tưởng thường khám phá khái niệm về các nền văn minh liên ngân hà.
Intergalactic distances are immense, requiring advanced technology for travel.
Khoảng cách liên ngân hà là rất lớn, đòi hỏi công nghệ tiên tiến để di chuyển.



























