LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Intercom speaker
/ˌɪntəkˈɒm spˈiːkə/
/ˌɪntɚkˈɑːm spˈiːkɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "intercom speaker"
Intercom speaker
DANH TỪ
01
loa intercom
, loa thông báo công khai
the loudspeaker on an intercom or public address system
Ví dụ
Từ Gần
intercom
intercollegiate
interchurch
interchangeably
interchangeableness
intercom system
intercommunicate
intercommunication
intercommunion
interconnect
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App