instinctive
ins
ˌɪns
ins
tinc
tɪnk
tink
tive
tɪv
tiv
British pronunciation
/ɪnstˈɪŋktɪv/

Định nghĩa và ý nghĩa của "instinctive"trong tiếng Anh

instinctive
01

theo bản năng, bẩm sinh

relating to actions or behaviors that occur naturally, without conscious thought or learning
example
Các ví dụ
The instinctive response to danger is to flee or fight.
Phản ứng bản năng trước nguy hiểm là bỏ chạy hoặc chiến đấu.
Babies have an instinctive ability to suckle for nourishment.
Trẻ sơ sinh có khả năng bản năng để bú để được nuôi dưỡng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store