Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
instinctive
01
theo bản năng, bẩm sinh
relating to actions or behaviors that occur naturally, without conscious thought or learning
Các ví dụ
The instinctive response to danger is to flee or fight.
Phản ứng bản năng trước nguy hiểm là bỏ chạy hoặc chiến đấu.
Babies have an instinctive ability to suckle for nourishment.
Trẻ sơ sinh có khả năng bản năng để bú để được nuôi dưỡng.
Cây Từ Vựng
instinctively
instinctive
instinct



























