inorganic
in
ˌɪn
in
or
ɔr
awr
ga
ˈgæ
nic
nɪk
nik
British pronunciation
/ˌɪnɔːɡˈænɪk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inorganic"trong tiếng Anh

inorganic
01

vô cơ

describing chemical compounds that do not contain carbon-hydrogen bonds and are typically derived from minerals or non-living matter
example
Các ví dụ
Sodium chloride ( table salt ) is an inorganic compound widely used in cooking and food preservation.
Natri clorua (muối ăn) là một hợp chất vô cơ được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn và bảo quản thực phẩm.
Metals like iron and copper are examples of inorganic elements crucial for industrial applications.
Các kim loại như sắt và đồng là những ví dụ về các nguyên tố vô cơ quan trọng cho các ứng dụng công nghiệp.
02

vô cơ, khoáng

not possessing the characteristics or properties associated with living organisms
example
Các ví dụ
Rocks and minerals are examples of inorganic substances found in nature.
Đá và khoáng chất là những ví dụ về các chất vô cơ được tìm thấy trong tự nhiên.
Water, despite its importance for life, is considered an inorganic compound.
Nước, mặc dù quan trọng đối với sự sống, được coi là một hợp chất vô cơ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store