Innominate bone
volume
British pronunciation/ɪnnˈɒmɪnˌeɪt bˈəʊn/
American pronunciation/ɪnnˈɑːmᵻnˌeɪt bˈoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "innominate bone"

Innominate bone
01

xương vô danh

large flaring bone forming one half of the pelvis; made up of the ilium and ischium and pubis
innominate bone definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store