inky
in
ˈɪn
in
ky
ki
ki
British pronunciation
/ˈɪŋki/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inky"trong tiếng Anh

01

đen như mực, đen sâu thẳm

dark or deep in color, like ink
example
Các ví dụ
The sky turned inky as night fell.
Bầu trời trở nên đen như mực khi đêm xuống.
Her hair was inky black and flowed down her back.
Tóc cô ấy màu đen mực và chảy dài xuống lưng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store