Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Inglenook
01
góc lò sưởi, góc ấm cúng
a small and cozy corner or space, usually next to a fireplace, where people can sit and relax in a warm and comfortable environment
Các ví dụ
The family gathered in the inglenook by the fire, enjoying hot cocoa and stories.
Gia đình quây quần trong góc lò sưởi ấm cúng bên đống lửa, thưởng thức ca cao nóng và những câu chuyện.
In the old cottage, the inglenook was the perfect place to relax on a chilly evening.
Trong ngôi nhà tranh cũ, góc lò sưởi là nơi hoàn hảo để thư giãn vào một buổi tối lạnh giá.



























