inflexibly
in
ˌɪn
in
flex
ˈflɛk
flek
ib
səb
sēb
ly
li
li
British pronunciation
/ɪnflˈɛksəbli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "inflexibly"trong tiếng Anh

inflexibly
01

một cách không linh hoạt, một cách cứng nhắc

in a way that is unwilling to change or adapt
example
Các ví dụ
She insisted inflexibly on following the original plan despite new challenges.
Cô ấy cứng nhắc khăng khăng tuân theo kế hoạch ban đầu bất chấp những thách thức mới.
The manager spoke inflexibly, refusing to consider any alternative proposals.
Người quản lý đã nói một cách cứng nhắc, từ chối xem xét bất kỳ đề xuất thay thế nào.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store