Inflamed
volume
British pronunciation/ɪnflˈe‍ɪmd/
American pronunciation/ɪnˈfɫeɪmd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inflamed"

inflamed
01

bùng cháy, rực sáng

lighted with red light as if with flames
02

sưng, kích thích

(of a part of the body) red, swollen, or painful, often as a result of an infection, injury, or disease
03

viêm, kích thích

directly
04

bừng cháy, bùng lên

adorned with tongues of flame

inflamed

adj

inflame

v

flame

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store