Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Inferno
02
địa ngục, đám cháy
a large, intensely hot, and uncontrollable fire
Các ví dụ
The historic building was engulfed in an inferno, with flames reaching high into the night sky.
Tòa nhà lịch sử đã bị nuốt chửng trong một địa ngục lửa, với ngọn lửa bốc cao lên bầu trời đêm.
Firefighters battled the inferno for hours, working tirelessly to bring the raging blaze under control.
Lính cứu hỏa đã chiến đấu với địa ngục trong nhiều giờ, làm việc không mệt mỏi để kiểm soát ngọn lửa dữ dội.
03
địa ngục, biển lửa
any place of pain and turmoil



























