Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inept
Các ví dụ
She was an inept cook, often burning meals and overcooking simple dishes.
Cô ấy là một đầu bếp vụng về, thường xuyên làm cháy thức ăn và nấu quá chín những món đơn giản.
The inept manager struggled to make decisions and lead the team effectively.
Người quản lý bất tài đã vật lộn để đưa ra quyết định và lãnh đạo nhóm một cách hiệu quả.
02
vụng về, kém cỏi
showing poor judgment or clumsiness in actions
Các ví dụ
His inept handling of the delicate situation only made matters worse, escalating tensions instead of resolving them.
Cách xử lý vụng về của anh ấy trong tình huống tế nhị chỉ làm mọi thứ tồi tệ hơn, làm leo thang căng thẳng thay vì giải quyết chúng.
Her inept leadership style resulted in low morale and high turnover among employees, as they felt unsupported and directionless.
Phong cách lãnh đạo vụng về của cô ấy đã dẫn đến tinh thần thấp và tỷ lệ thay đổi nhân sự cao trong số nhân viên, vì họ cảm thấy không được hỗ trợ và không có định hướng.
03
vụng về, không khéo léo
having a socially awkward behavior and difficulty in making and keeping connections
Cây Từ Vựng
ineptly
ineptness
inept



























