Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
inelegantly
01
một cách thiếu thanh lịch, không tinh tế
in a manner lacking grace, refinement, or sophistication
Các ví dụ
The costume was inelegantly thrown together.
Bộ trang phục được vụng về ghép lại với nhau.
She inelegantly snorted when laughing at the funeral.
Cô ấy không thanh lịch khịt mũi khi cười trong đám tang.
Cây Từ Vựng
inelegantly
elegantly
elegant
eleg



























