Inebriate
volume
British pronunciation/ɪnˈiːbɹɪˌeɪt/
American pronunciation/ˌɪˈnɛbɹiˌeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "inebriate"

Inebriate
01

người say

a chronic drinker
to inebriate
01

say rượu

become drunk or drink excessively
02

làm say

make drunk (with alcoholic drinks)
03

làm say

fill with sublime emotion

inebriate

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store