Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Independence Day
/ˌɪndɪpˈɛndəns dˈeɪ/
/ˌɪndɪpˈɛndəns dˈeɪ/
Independence Day
01
Ngày Độc lập, Lễ Quốc khánh
the 4th of July on which Americans celebrate the declaration of independence from Britain in 1776
Các ví dụ
Families often gather for picnics and outdoor activities on Independence Day.
Các gia đình thường tụ tập để đi dã ngoại và các hoạt động ngoài trời vào Ngày Độc Lập.
The city hosts a large parade featuring floats and marching bands for Independence Day.
Thành phố tổ chức một cuộc diễu hành lớn với xe hoa và các ban nhạc diễu hành cho Ngày Độc Lập.



























