LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Incandesce
/ˈɪnkɐndˌɛs/
/ˈɪnkɐndˌɛs/
Verb (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "incandesce"
to incandesce
ĐỘNG TỪ
01
become incandescent or glow with heat
02
cause to become incandescent or glow
Ví dụ
Từ Gần
incalescence
incalculable
inbuilt
inbreeding
inbred
incandescence
incandescent
incandescent lamp
incantation
incapability
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App