Incandescent
volume
British pronunciation/ˌɪnkɐndˈɛsənt/
American pronunciation/ˌɪnkənˈdɛsənt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "incandescent"

incandescent
01

emitting light as a result of being heated

02

characterized by ardent emotion or intensity or brilliance

word family

candescent

candescent

Adjective

incandescent

Adjective
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store