in the main
in the main
ɪn ðə meɪn
in dhē mein
British pronunciation
/ɪnðə mˈeɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "in the main"trong tiếng Anh

in the main
01

nói chung, nhìn chung

without distinction of one from others
02

nhìn chung, đại thể

generally true but not completely or in every detail
example
Các ví dụ
The conference was, in the main, well-organized, though some sessions started late.
Hội nghị, nhìn chung, được tổ chức tốt, mặc dù một số phiên bắt đầu muộn.
Her analysis is in the main correct, but a few data points need verification.
Phân tích của cô ấy nhìn chung là chính xác, nhưng một vài điểm dữ liệu cần được xác minh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store