LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
In-line skate
/ɪnlˈaɪn skˈeɪt/
/ɪnlˈaɪn skˈeɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "in-line skate"
In-line skate
DANH TỪ
01
a shoe with a line of rollers fixed to the sole
Ví dụ
Từ Gần
in-law
in-joke
in-house
in-flight
in-fighting
in-migration
in-person
in-situ
in-tray
in-yer-face theater
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App