Tìm kiếm
impure
01
không tinh khiết, hỗn tạp
combined with extraneous elements
02
không trong sạch, vô đạo đức
(used of persons or behaviors) immoral or obscene
03
Ô uế, không tinh khiết
having a physical or moral blemish so as to make impure according to dietary or ceremonial laws
impure
adj
pure
adj