Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
impervious
01
không thấm, chống thấm
preventing a substance such as liquid from passing through
Các ví dụ
The impervious seal on the container kept the chemicals inside safe from contamination.
Con dấu không thấm nước trên thùng chứa đã giữ cho các hóa chất bên trong an toàn khỏi sự nhiễm bẩn.
The impervious barrier prevents water from seeping into the basement.
Rào chắn không thấm nước ngăn nước thấm vào tầng hầm.
02
không thấm, vô cảm
resistant to being affected or damaged by something
Các ví dụ
His thick skin seemed impervious to criticism.
Làn da dày của anh ấy dường như không thấm lời chỉ trích.
The new coating made the wall impervious to moisture.
Lớp phủ mới làm cho bức tường không thấm ẩm.
Cây Từ Vựng
impervious
pervious



























