impervious
im
ˌɪm
im
per
ˈpɜr
pēr
vious
viəs
viēs
British pronunciation
/ɪmpˈɜːvɪəs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "impervious"trong tiếng Anh

impervious
01

không thấm, chống thấm

preventing a substance such as liquid from passing through
example
Các ví dụ
The impervious seal on the container kept the chemicals inside safe from contamination.
Con dấu không thấm nước trên thùng chứa đã giữ cho các hóa chất bên trong an toàn khỏi sự nhiễm bẩn.
The impervious barrier prevents water from seeping into the basement.
Rào chắn không thấm nước ngăn nước thấm vào tầng hầm.
02

không thấm, vô cảm

resistant to being affected or damaged by something
example
Các ví dụ
His thick skin seemed impervious to criticism.
Làn da dày của anh ấy dường như không thấm lời chỉ trích.
The new coating made the wall impervious to moisture.
Lớp phủ mới làm cho bức tường không thấm ẩm.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store