Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Immunology
Các ví dụ
Immunology is a critical field of study that focuses on understanding the immune system and how it defends the body against infections and diseases.
Miễn dịch học là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng tập trung vào việc hiểu hệ thống miễn dịch và cách nó bảo vệ cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật.
Recent breakthroughs in immunology have led to the development of effective vaccines that protect against various viral infections.
Những đột phá gần đây trong miễn dịch học đã dẫn đến sự phát triển của các loại vắc xin hiệu quả bảo vệ chống lại các bệnh nhiễm vi rút khác nhau.
Cây Từ Vựng
immunologic
immunologist
immunology
immuno



























