Immunocompromised
volume
British pronunciation/ɪmjˌuːnəkˈɒmpɹəmˌɪsd/
American pronunciation/ɪmjˌuːnəkˈɑːmpɹəmˌɪsd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "immunocompromised"

immunocompromised
01

suy giảm miễn dịch, không đủ khả năng miễn dịch

related to a state in which an individual's immune system is weakened or impaired, making them more susceptible to infections and illnesses

immunocompromised

adj
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store