Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Immunologist
01
nhà miễn dịch học, chuyên gia về hệ miễn dịch
an expert who studies the immune system and its role in fighting diseases
Các ví dụ
The immunologist researches how our bodies protect us from sickness.
Nhà miễn dịch học nghiên cứu cách cơ thể chúng ta bảo vệ chúng ta khỏi bệnh tật.
The doctor referred the patient to an immunologist to investigate allergic reactions.
Bác sĩ đã giới thiệu bệnh nhân đến một bác sĩ chuyên khoa miễn dịch để điều tra các phản ứng dị ứng.
Cây Từ Vựng
immunologist
immunology
immuno



























