Immolate
volume
British pronunciation/ɪmˈɒleɪt/
American pronunciation/ˈɪməˌɫeɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "immolate"

to immolate
01

cúng

offer as a sacrifice by killing or by giving up to destruction
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store