imbalance
im
ɪm
im
ba
ˈbæ
lance
ləns
lēns
British pronunciation
/ɪmbˈæləns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "imbalance"trong tiếng Anh

Imbalance
01

sự mất cân bằng, sự không đối xứng

(mathematics) a lack of symmetry
imbalance definition and meaning
02

mất cân bằng, bất bình đẳng

lack of equal distribution between two or more things, often resulting in an unfair situation
example
Các ví dụ
There is a significant imbalance in the distribution of wealth in many countries.
Có một sự mất cân bằng đáng kể trong phân phối của cải ở nhiều quốc gia.
The team faced an imbalance in skills, which affected their performance.
Nhóm đã đối mặt với sự mất cân bằng trong kỹ năng, điều này ảnh hưởng đến hiệu suất của họ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store